Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5 - Trường Đại Học Nông Lâm Huế

Mã trường: DHL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTD01; C04; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B0018.5
Học BạD01; C04; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ)
7640101Thú yĐT THPTA00; B0017.5
ĐT THPTD01; C04; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B0021
Học BạD01; C04; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ)
Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: