Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B03; B08; A02 | 25.25 | Sinh học hệ số 2 |
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | K01; D08 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | K01; D08 | ||||
ĐGNL SPHN | K01; A01; D07; D08 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | K01; D08 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01; D08 | ||||
ĐGNL SPHN | K01; A01; D07; D08 | ||||
7480201CN | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | K01; A01; D07; D08 | ||
Học Bạ | K01; A01; D07; D08 | ||||
ĐGNL SPHN | K01; A01; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01; A01; D07; D08 | ||||
7620109 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08; C02; C03; C14; D02 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D08 | 20 | |
ĐT THPT | B03; B04 | ||||
Học Bạ | B00; D08 | 23.5 | |||
Học Bạ | B03; B04 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B03; B04; D08 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Sinh học hệ số 2
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CN
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B03; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: