Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D15 | 24 | |
ĐT THPT | X27; X28; D08; X26; D84; D66; D14; X79 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D15 | 26.5 | |||
Học Bạ | X27; X28; D08; X26; D84; D66; D14; X79 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X27; X28; D08; X26; D84; D66; D14; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X28; D08; X26; D84; D66; D14; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04
Điểm chuẩn 2024: