Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; D1524
ĐT THPTX27; X28; D08; X26; D84; D66; D14; X79
Học BạA01; D01; D07; D1526.5
Học BạX27; X28; D08; X26; D84; D66; D14; X79
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D01; D0715
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04
Học BạA00; B00; D01; D0718
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; D08; X26; D84; D66; D14; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; D08; X26; D84; D66; D14; X79

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04

Điểm chuẩn 2024: