Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
- | Kinh tế đất đai (dự kiến) | ĐT THPT | A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01 | ||
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01; B08; (Toán; Anh; Tin); C01; C02; B03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hoá; Tin); (Toán; Sinh; Tin) | ||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 23.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03 | ||||
7420101_DKD | Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 23.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03 | ||||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 24.9 | |
ĐT THPT | (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03 | ||||
7420201_DKD | Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 24.9 | |
ĐT THPT | (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03 | ||||
7440201 | Địa chất học | ĐT THPT | A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01 | ||
7440301 | Khoa học Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7440301_DKD | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 18.5 | |
ĐT THPT | A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 22 | |
ĐT THPT | A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin) |
Mã ngành: -
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; (Toán; Anh; Tin); C01; C02; B03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hoá; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: