Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT0213
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6510312 | Cấp, thoát nước | ĐT THPT | A00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A | ||
Học Bạ | A00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A |
Mã ngành: 6510312
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510312
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A
Điểm chuẩn 2024: