Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD0212
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6220211 | Tiếng Hàn Quốc | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6340101 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6340113 | Logistics | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6340116 | Marketing | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6340201 | Tài chính doanh nghiệp | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6340202 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6340310 | Kiểm toán | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
63404.04 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6480108 | Đồ hoạ đa phương tiện | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6480202 | Công nghệ thông tin – Ứng dụng phần mềm | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6810103 | Hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật | ||
Học Bạ | Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật |
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340310
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340310
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 63404.04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 63404.04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn; Vật lý; Hóa học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật
Điểm chuẩn 2024: