Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B02 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440201Địa chất họcĐT THPTA00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
7440206Kinh tế đất đai (dự kiến)ĐT THPTA00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
7440301Khoa học Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7440301_DKDKhoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718.5
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0722
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đất đai (dự kiến)

Mã ngành: 7440206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; X11; X12; X15; X16; B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: