Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B02 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B0324.98
ĐT THPTA02; B02; B08; X14
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA06; B02; C02; C04; D07; X08
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B0021.9
ĐT THPTA06; B02; C02; C04; D07; X08
7620116Phát triển nông thônĐT THPTC00; D0122.08
ĐT THPTA07; B02; C04; C08; D07; X28
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D01; D1016.15
ĐT THPTB02; C08; B08; x81
7640101Thú yĐT THPTA00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65
7850101Quản Lí tài nguyên và môi trườngĐT THPTB00; D0121.41
ĐT THPTA05; A06; B02; C04
Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 24.98

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B02; C02; C04; D07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B02; C02; C04; D07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.08

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; B02; C04; C08; D07; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; C08; B08; x81

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; B02; C04

Điểm chuẩn 2024: