Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B02 - HUMG - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B02 - HUMG - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý và phân tích dữ liệu khoa họcA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0716
2Kỹ thuật không gianA01; A04; A09; B02; C04; D01; D10; D8415
3Kỹ thuật địa vật lýA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0715
4Kỹ thuật dầu khíA00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D0717
5Kỹ thuật khí thiên nhiênA00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D0716
6Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiênA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0716

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý và phân tích dữ liệu khoa họcA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0718.8
2Kỹ thuật không gianA01; A04; A09; B02; C04; D01; D10; D8418
3Kỹ thuật địa vật lýA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0718
4Kỹ thuật dầu khíA00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D0719.6
5Kỹ thuật khí thiên nhiênA00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D0718.8
6Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiênA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0718.8