Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 21.6 | |
ĐT THPT | D07; A06; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
7440301 | Khoa học môi trường Ứng dụng | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 18.65 | |
ĐT THPT | A06; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D08; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21.65 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; A02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); D08; (Toán; Địa; Tin); D10; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 20.35 | |
ĐT THPT | A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); B02 | ||||
7720601 | Khoa học và Công nghệ y khoa | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.1 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); A02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; D08; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A06; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.65
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D08; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.65
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; A02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); D08; (Toán; Địa; Tin); D10; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; D08; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: