Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B02 - Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á

Mã trường: DDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Học BạA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Kết HợpA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Học BạA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Kết HợpA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: