Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: D20
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
642 | Công nghệ sinh học | Học Bạ | A00; A01; B00 | ||
6511 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Học Bạ | A00; A01; B00 | ||
654 | Công nghệ thực phẩm | Học Bạ | A00; A01; B00 | ||
662 | Chăn nuôi thú y | Học Bạ | A00; B00 | ||
6621 | Bảo vệ thực vật | Học Bạ | A00; B00 | ||
6622 | Chăn nuôi | Học Bạ | A00; B00 | ||
6623 | Khoa học cây trồng | Học Bạ | A00; B00 | ||
6624 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | Học Bạ | A00; B00 | ||
664 | Dịch vụ thú y | Học Bạ | A00; B00 | ||
6812 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Học Bạ | A00; A01; B00; D01 |
Mã ngành: 642
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6511
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 654
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 662
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6621
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6622
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6623
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6624
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 664
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6812
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: