Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CBT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; B00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; B00 | ||||
6220211 | Tiếng Hàn | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; B00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; B00 | ||||
6720301 | Dược sĩ | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 |
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: