Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; B03; C04; A09; A11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B04 | 18.5 | |||
Học Bạ | C14; A09; A11 | ||||
7620302 | Bệnh học thủy sản | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; B03; C04; A09; A11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B04 | 18 | |||
Học Bạ | C14; A09; A11 | ||||
7620305 | Quản lý thủy sản | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; B03; C04; A09; A11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B04 | 18 | |||
Học Bạ | C14; A09; A11 |
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03; C04; A09; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; A09; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03; C04; A09; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; A09; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03; C04; A09; A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; A09; A11
Điểm chuẩn 2024: