Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: ETU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C04; D15 | ||||
ĐGNL HCM | A10; C00; C04; D01; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C04; D15 | ||||
ĐGNL HN | A10; C00; C04; D01; D15 | ||||
Ưu Tiên | A10; C00; C04; D01; D15 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C04; D15 | ||||
ĐGNL HCM | A10; C00; C04; D01; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C04; D15 | ||||
ĐGNL HN | A10; C00; C04; D01; D15 | ||||
Ưu Tiên | A10; C00; C04; D01; D15 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A10; C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: