Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hòa Bình xét tuyển theo tổ hợp A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hòa Bình xét tuyển theo tổ hợp A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A10 - Trường Đại Học Hòa Bình

Mã trường: ETU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
7340201Tài chính Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA10; C01
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA10; C01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA10; C01
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA10; C01
7510605Logistics & Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ)
7810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTD15; C04; A10
Học BạC00; D0117
Học BạD15; C04; A10
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTD15; C04; A10
Học BạC00; D0117
Học BạD15; C04; A10
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; C04; A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; C04; A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; C04; A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; C04; A10

Điểm chuẩn 2024: