Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: QHQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHQ04Tin học và Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTA02; C01; C02; X02; X06; X26
QHQ08Tự động hóa và Tin họcĐT THPTA00; A01; D0721.5
ĐT THPTA02; C01; C02; X02; X06; X26
QHQ10Công nghệ thông tin ứng dụngĐT THPTA00; A01; D0722.75
ĐT THPTA02; C01; C02; X02; X06; X26
QHQ12Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và LogisticsĐT THPTA00; A01; D0723.35
ĐT THPTA02; C01; C02; X02; X06; X26
Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: QHQ04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: QHQ04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa và Tin học

Mã ngành: QHQ08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Tự động hóa và Tin học

Mã ngành: QHQ08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin ứng dụng

Mã ngành: QHQ10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ thông tin ứng dụng

Mã ngành: QHQ10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành: QHQ12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành: QHQ12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024: