Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02; X06; X26 | ||||
QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21.5 | |
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02; X06; X26 | ||||
QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.75 | |
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02; X06; X26 | ||||
QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.35 | |
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02; X06; X26 |
Mã ngành: QHQ04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: QHQ04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: QHQ08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: QHQ10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.35
Mã ngành: QHQ12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: