Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang xét tuyển theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang

Mã trường: D08

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
5580201Trung cấp Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C05; C09; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06
Học BạA01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C05; C09; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06
5850102Trung cấp Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30
Trung cấp Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 5580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C05; C09; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Trung cấp Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 5580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C05; C09; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Trung cấp Quản lý đất đai

Mã ngành: 5850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30

Điểm chuẩn 2024:

Trung cấp Quản lý đất đai

Mã ngành: 5850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30

Điểm chuẩn 2024: