Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; B08 | 18.15 | |
ĐT THPT | B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 21.25 | |||
Học Bạ | B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ) |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18.15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: