Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | D01; C04; C14 | 24 | |
ĐT THPT | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Toán; Văn; Tin); A09 | ||||
ĐGNL HCM | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Toán; Văn; Tin); A09 | ||||
Học Bạ | D01; C04; C14 | 18 | |||
Học Bạ | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Toán; Văn; Tin); A09 | ||||
Ưu Tiên | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Toán; Văn; Tin); A09 | ||||
V-SAT | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Toán; Văn; Tin); A09 | ||||
7310101 | Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng) | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7310101_CLC | Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng) | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A09; C14; A08; C20 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A09; C14; A08; C20 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20 | ||||
V-SAT | C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20 |
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Toán; Văn; Tin); A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Toán; Văn; Tin); A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Toán; Văn; Tin); A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Toán; Văn; Tin); A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Toán; Văn; Tin); A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024: