Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp X21 - Toán, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp X21 - Toán, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X21 - Trường Đại học Sao Đỏ

Mã trường: SDU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A09; C04; D0116
ĐT THPTC01; C14; X01; X21
7340301Kế toánĐT THPTA00; A09; C04; D0116
ĐT THPTC01; C14; X01; X21
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A09; C04; D0117
ĐT THPTC01; C14; X01; X21
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A09; C04; D0117
ĐT THPTC01; C14; X01; X21
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A09; C04; D0118
ĐT THPTC01; C14; X01; X21
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A09; C04; D0117
ĐT THPTC01; C14; X01; X21
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A09; C04; D0116
ĐT THPTC01; C14; X01; X21
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A09; C04; D0117
ĐT THPTC01; C14; X01; X21
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA00; A09; C04; D0116
ĐT THPTC01; C14; X01; X21
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024: