Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A09 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7520121Kỹ thuật không gianĐT THPTA01; A04; A09; B02; C04; D01; D84
Học BạA01; A04; A09; B02; C04; D01; D84
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0116
ĐT THPTA09; C01; A01; A04
Học BạA00; A01; D01; C0118
Học BạB00; C04; A09; A04
7850101Quản Lí Tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0121.5
ĐT THPTA09; D10; A07; C14
Học BạA00; B00; C04; D0120
Học BạA09; D10; A07; C14
7850103Quản Lí đất đaiĐT THPTA00; C04; D01; A0123.1
ĐT THPTD10; A09
Học BạA00; C04; D01; A0120
Học BạD10; A09
Kỹ thuật không gian

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật không gian

Mã ngành: 7520121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C01; A01; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C04; A09; A04

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; D10; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; D10; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; A09

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; A09

Điểm chuẩn 2024: