Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7520121 | Kỹ thuật không gian | ĐT THPT | A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84 | ||
Học Bạ | A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A09; C01; A01; A04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; C04; A09; A04 | ||||
7850101 | Quản Lí Tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 21.5 | |
ĐT THPT | A09; D10; A07; C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A09; D10; A07; C14 | ||||
7850103 | Quản Lí đất đai | ĐT THPT | A00; C04; D01; A01 | 23.1 | |
ĐT THPT | D10; A09 | ||||
Học Bạ | A00; C04; D01; A01 | 20 | |||
Học Bạ | D10; A09 |
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C01; A01; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C04; A09; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; D10; A07; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; D10; A07; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; A09
Điểm chuẩn 2024: