Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | D01; A00; X21; D10 | 21 | |||
| 2 | Tâm lý học | C00; X74; C20; A09; D01; X21 | 25.3 | |||
| 3 | Luật | C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 24.8 | |||
| C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 17.5 | |||||
| 4 | Công nghệ thông tin | D01; A00; X21; D10 | 20 | |||
| 5 | Công tác Xã hội | C00; X74; D01; C20; A09; X21 | 24.5 | |||
| 6 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; X74; D01; X21; C20; X70 | 23.8 | |||
| C00; X74; D01; X21; C20; X70 | 18.5 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | D01; A00; X21; D10 | 24.8 | |||
| 2 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; X74; D01; C20; A09; X21 | 26.5 | |||
| C00; X74; D01; C20; A09; X21 | 23.6 | |||||
| 3 | Quản lý Nhà nước | C00; X74; D01; C20; A09; X21 | 26.6 | |||
| 4 | Tâm lý học | C00; X74; C20; A09; D01; X21 | 27.2 | |||
| 5 | Luật | C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 26.9 | |||
| C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 22 | |||||
| 6 | Công nghệ thông tin | D01; A00; X21; D10 | 24 | |||
| 7 | Công tác Xã hội | C00; X74; D01; C20; A09; X21 | 26.8 | |||
| 8 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; X74; D01; X21; C20; X70 | 26.4 | |||
| C00; X74; D01; X21; C20; X70 | 22.8 | |||||