Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp X21 - Toán, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp X21 - Toán, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X21 - VYA - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X21 - VYA - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếD01; A00; X21; D1021
2Tâm lý họcC00; X74; C20; A09; D01; X2125.3
3LuậtC00; X74; A00; D01; C20; X2124.8
C00; X74; A00; D01; C20; X2117.5
4Công nghệ thông tinD01; A00; X21; D1020
5Công tác Xã hộiC00; X74; D01; C20; A09; X2124.5
6Công tác Thanh thiếu niênC00; X74; D01; X21; C20; X7023.8
C00; X74; D01; X21; C20; X7018.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếD01; A00; X21; D1024.8
2Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nướcC00; X74; D01; C20; A09; X2126.5
C00; X74; D01; C20; A09; X2123.6
3Quản lý Nhà nướcC00; X74; D01; C20; A09; X2126.6
4Tâm lý họcC00; X74; C20; A09; D01; X2127.2
5LuậtC00; X74; A00; D01; C20; X2126.9
C00; X74; A00; D01; C20; X2122
6Công nghệ thông tinD01; A00; X21; D1024
7Công tác Xã hộiC00; X74; D01; C20; A09; X2126.8
8Công tác Thanh thiếu niênC00; X74; D01; X21; C20; X7026.4
C00; X74; D01; X21; C20; X7022.8