Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
7310101_CLC | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A04; A08; C03; D10; X17 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A08; C03; D10; X17 | ||||
7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A04; A08; C03; D10; X17 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A04; A08; C03; D10; X17 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024: