Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X17; A08 - Trường Đại học Kiên Giang

Mã trường: TKG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0125.88
ĐT THPTA08; X17; A09; X21; D09
Học BạA00; A01; D0128.16
Học BạA08; X17; A09; X21; D09
7340101Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)ĐT THPTA00; A01; D0114.95
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0116.5
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0115.45
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0115.05
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0116.05
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115.15
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0116.5
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115.45
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0116
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115.1
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; X17; A09; X21; D09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; X17; A09; X21; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14.95

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.05

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: