Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X17; A08 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTD1427.45
ĐT THPTC03; D09; X17; X70
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTD0123.15
ĐT THPTD14; X01; X17; X25
Học BạD0118.5NV1,2
Học BạD14; X01; X17; X25
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; D0123
ĐT THPTC03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
Học BạC00; D0119NV1, 2, 3
Học BạC03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D0119.85
ĐT THPTD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D0118.35
ĐT THPTD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.45

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X01; X17; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: NV1,2

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X01; X17; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024: