Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Bình xét tuyển theo tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Bình xét tuyển theo tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X17; A08 - Trường Đại Học Quảng Bình

Mã trường: DQB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620101Nông nghiệpĐT THPTB0315
ĐT THPTD01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Học BạB0316
Học BạD01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
7850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTB03; D0115
ĐT THPTC01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Học BạB03; D0116
Học BạC01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21

Điểm chuẩn 2024: