Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A08 - Trường Đại Học Nông Lâm Huế

Mã trường: DHL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíHọc BạA0018
Học BạA01; C14; C01; C04; A08
7520114Kỹ thuật cơ – điện tửHọc BạA0018
Học BạA01; C14; C01; C04; A08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B0316
ĐT THPTC02; C01; D01; A08
Học BạA0020
Học BạC02; B03; C01; C04; A08
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmĐT THPTA00; B0315
ĐT THPTC02; C01; D01; A08
Học BạA0018
Học BạC02; B03; C01; C04; A08
7580210Kĩ thuật cơ sở hạ tầngHọc BạA01; C14; C01; C04; A00; A08
7620110Khoa học cây trồngHọc BạB0018
Học BạC03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620112Bảo vệ thực vậtHọc BạB0018
Học BạC03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620118Nông nghiệp công nghệ caoHọc BạB0018
Học BạC03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C14; C01; C04; A08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ – điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ – điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C14; C01; C04; A08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; D01; A08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B03; C01; C04; A08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; D01; A08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B03; C01; C04; A08

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C14; C01; C04; A00; A08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: