Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Học Bạ | A00 | 18 | |
Học Bạ | A01; C14; C01; C04; A08 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | Học Bạ | A00 | 18 | |
Học Bạ | A01; C14; C01; C04; A08 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B03 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C01; D01; A08 | ||||
Học Bạ | A00 | 20 | |||
Học Bạ | C02; B03; C01; C04; A08 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B03 | 15 | |
ĐT THPT | C02; C01; D01; A08 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | |||
Học Bạ | C02; B03; C01; C04; A08 | ||||
7580210 | Kĩ thuật cơ sở hạ tầng | Học Bạ | A01; C14; C01; C04; A00; A08 | ||
7620110 | Khoa học cây trồng | Học Bạ | B00 | 18 | |
Học Bạ | C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | Học Bạ | B00 | 18 | |
Học Bạ | C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Học Bạ | B00 | 18 | |
Học Bạ | C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ) |
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C14; C01; C04; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C14; C01; C04; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; D01; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B03; C01; C04; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; D01; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B03; C01; C04; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C14; C01; C04; A00; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: