Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 28.71 | Lịch sử hệ số 2 |
ĐT THPT | A07 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D14; A07 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 28.25 | |
ĐT THPT | A07 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C20; A07 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.71
Ghi chú: Lịch sử hệ số 2
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C20; A07
Điểm chuẩn 2024: