Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | A08; C00; C19; D14 | 27.91 | |
ĐT THPT | A07; C03 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa Lí | ĐT THPT | C00; C20; D10 | 27.91 | |
ĐT THPT | C04; D15; A07 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở) | ĐT THPT | C00; A07; C03; D14; C19; C20 | ||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | C00; D01 | 22.08 | |
ĐT THPT | A07; B02; C04; B08; C08; D07 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D15; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07; C03; D14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.08
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B02; C04; B08; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: