Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A06 - HUMG - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A06 - HUMG - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Địa chất họcA00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D1015.5
2Quản lý và phân tích dữ liệu khoa họcA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0716
3Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07191918.5
4Kỹ thuật hoá họcA00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D0719
5Kỹ thuật địa vật lýA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0715
6Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiênA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0716
7Hoá dượcA00; A01; A06; A11; B00; C02; D01; D071919
8Du lịch địa chấtA04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D1020
9Quản lý tài nguyên khoáng sảnA00; A01; A04; A06; B00; C04; D01; D1015.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Địa chất họcA00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D1018.4
2Quản lý và phân tích dữ liệu khoa họcA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0718.8
3Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D0721.22220
4Kỹ thuật hoá họcA00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D0721.2
5Kỹ thuật địa vật lýA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0718
6Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiênA00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D0718.8
7Hoá dượcA00; A01; A06; A11; B00; C02; D01; D0721.222
8Du lịch địa chấtA04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D1022
9Quản lý tài nguyên khoáng sảnA00; A01; A04; A06; B00; C04; D01; D1018.4