Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | |||||
| 2 | Hóa học | 21.75 | 20.15 | |||
| 3 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | |||||
| 4 | Khoa học Môi trường Ứng dụng | |||||
| 5 | Toán ứng dụng | |||||
| 6 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | |||||
| 7 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | |||||
| 8 | Khoa học và Công nghệ y khoa | |||||