Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00 | 16.2 | |
ĐT THPT | A05; A06; C01; D07 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | B03 | 16.2 | |
ĐT THPT | A05; B00; C01; C02; C04 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C02; D01; C08; A06; A05 | ||||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C08; D07; A06; A05 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C02; D01; C08; A06; A05 | ||||
7850101 | Quản Lí tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | B00; D01 | 21.41 | |
ĐT THPT | A05; A06; B02; C04 |
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; B00; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C08; D07; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.41
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; B02; C04
Điểm chuẩn 2024: