Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT4801
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
LILAMA2-01 | Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00 | ||||
LILAMA2-02 | Điện tử công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B03; B04; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B03; B04; C00 | ||||
LILAMA2-19 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-20 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 |
Mã ngành: LILAMA2-01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B03; B04; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B03; B04; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-19
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-20
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: