Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 20 | |||
| 2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 19 | |||
| 3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 19 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 23.85 | |||
| 2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 23.33 | |||
| 3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 23.33 | |||