Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A04 - Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM

Mã trường: NHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhV-SATA00; A01253.5
V-SATA04; A05
7340101_TABPQuản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)V-SATA00; A01; A04; A05300Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340201Tài chính – Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Chương trình Ngân hàng - Định hướng ngân hàng số và Chuỗi khối - Chương trình Tài chính định lượng cà Quản trị rủi ro - Chương trình Tài chính và Quản trị doanh nghiệpV-SATA00; A01; A04; A05229.5
7340201_TABPTài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)V-SATA00; A01; A04; A05237Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340205Công nghệ tài chính (Fintech)V-SATA00; A01; A04; A05229.5
7340301Kế toánV-SATA00; A01; A04; A05244.5
7340301_TABPKế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting)V-SATA00; A01; A04; A05248.25Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340302Kiểm toánV-SATA00; A01; A04; A05
7340405Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi sốV-SATA00; A01; A04; A05242.25
7340405_TABPHệ thống thông tin quản lý TABPV-SATA00; A01; A04; A05267.75Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7460108Khoa học dữ liệuV-SATA00; A01; A04; A05
7480107Trí tuệ nhân tạo (Mới)V-SATA00; A01; A04; A05
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngV-SATA00; A01; A04; A05273
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 253.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)

Mã ngành: 7340101_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 300

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Tài chính – Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Chương trình Ngân hàng - Định hướng ngân hàng số và Chuỗi khối - Chương trình Tài chính định lượng cà Quản trị rủi ro - Chương trình Tài chính và Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 229.5

Tài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)

Mã ngành: 7340201_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 237

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 229.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 244.5

Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting)

Mã ngành: 7340301_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 248.25

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 242.25

Hệ thống thông tin quản lý TABP

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 267.75

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Mới)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 273