Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | V-SAT | A00; A01 | 253.5 | |
V-SAT | A04; A05 | ||||
7340101_TABP | Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business) | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 300 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
7340201 | Tài chính – Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Chương trình Ngân hàng - Định hướng ngân hàng số và Chuỗi khối - Chương trình Tài chính định lượng cà Quản trị rủi ro - Chương trình Tài chính và Quản trị doanh nghiệp | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 229.5 | |
7340201_TABP | Tài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số) | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 237 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 229.5 | |
7340301 | Kế toán | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 244.5 | |
7340301_TABP | Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting) | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 248.25 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
7340302 | Kiểm toán | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | ||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 242.25 | |
7340405_TABP | Hệ thống thông tin quản lý TABP | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 267.75 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
7460108 | Khoa học dữ liệu | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | ||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo (Mới) | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 273 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 253.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A04; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 300
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 229.5
Mã ngành: 7340201_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 237
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 229.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 244.5
Mã ngành: 7340301_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 248.25
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 242.25
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 267.75
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 273