Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A04 - Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: KCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440122Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ NanoĐT THPTA00; A02; B00; D0722
ĐT THPTA01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; A06; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ)
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; B00; D0721.15
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; (Toán; Hóa; Tin); A06; (Toán; Hóa; Công nghệ); D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Toán; Địa
7520121Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinhĐT THPTA00; A01; D0721.65
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; A02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); D08; (Toán; Địa; Tin); D10; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
7520401Công nghệ vi mạch bán dẫnĐT THPTA00; A01; A0225.01
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); A04
Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; A06; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; (Toán; Hóa; Tin); A06; (Toán; Hóa; Công nghệ); D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Toán; Địa

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.65

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; A02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); D08; (Toán; Địa; Tin); D10; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); A04

Điểm chuẩn 2024: