Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A04; X06 | 27.22 | |||
| 2 | Sư phạm Tin học | A00; A02; A04 | 24.46 | |||
| 3 | Sư phạm Vật lý | A00; A02; A04 | 26.38 | |||