Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A03 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510102_NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510205_NBCông nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510301_NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7520107Kỹ thuật RobotĐT THPTA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Học BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
7520130Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024: