Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A03 - Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á

Mã trường: DDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kết HợpA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340201Tài chính Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kết HợpA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340301Kế Toán; Kế toán định hướng ACCAĐT THPTA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kết HợpA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kết HợpA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kết HợpA00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Kết HợpA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; (sử dụng thêm các khối ngành H; V)
Học BạA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; (sử dụng thêm các khối ngành H; V)
Kết HợpA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; (sử dụng thêm các khối ngành H; V)
ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Kết HợpA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
7510202Công nghệ Chế tạo máy; Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Kết HợpA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Kết HợpA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
7510206Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh); Điện lạnh và điều hoà không khíĐT THPTA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Kết HợpA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
7510301Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử; Công nghệ Bán dẫnĐT THPTA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Kết HợpA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
7510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóaĐT THPTA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Kết HợpA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
7540101Công nghệ Thực phẩmĐT THPTA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08
Học BạA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08
Kết HợpA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08
7580201Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Kết HợpA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Học BạA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Kết HợpA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Học BạA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Kết HợpA00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán; Kế toán định hướng ACCA

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán; Kế toán định hướng ACCA

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán; Kế toán định hướng ACCA

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa số

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; (sử dụng thêm các khối ngành H; V)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa số

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; (sử dụng thêm các khối ngành H; V)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa số

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; (sử dụng thêm các khối ngành H; V)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy; Cơ điện tử

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy; Cơ điện tử

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy; Cơ điện tử

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh); Điện lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh); Điện lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh); Điện lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử; Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử; Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử; Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: