Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; B0026.2Toán hệ số 2
ĐT THPTA02
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
7140209CSư phạm Toán học (lớp tài năng)ĐT THPTA00; A01; B0026.5Toán hệ số 2
ĐT THPTA02
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A0125.9Vật lý hệ số 2
ĐT THPTA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B03; B08; A0225.25Sinh học hệ số 2
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA02; C01
Học BạA00; A0123.5
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA02; C01
Học BạA00; A0123.5
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Toán hệ số 2

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Toán hệ số 2

Sư phạm Toán học (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140209C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Ghi chú: Vật lý hệ số 2

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; B08; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Sinh học hệ số 2

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: