Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7140246 | Sư phạm công nghệ | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7310101 | Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7340301 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán) | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7480101 | Khoa học máy tính | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | V-SAT | A00; A02; B00; D07 | ||
7520107 | Kỹ thuật Robot | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||
7540209 | Công nghệ may | V-SAT | A00; A01; A02; D07 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340123
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: