Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140211Sư phạm Vật LíĐT THPTA00; A01; C0125.57
ĐT THPTA03; A02; A04
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B0324.98
ĐT THPTA02; B02; B08; (Toán; Sinh; Tin)
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0024.66
ĐT THPTC01; A03
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA02; B01; C08; D07; B08; B03
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B0021.9
ĐT THPTA02; B01; C08; D07; B08; B03
Sư phạm Vật Lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Sư phạm Vật Lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A02; A04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 24.98

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.66

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B01; C08; D07; B08; B03

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B01; C08; D07; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: