Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT0213
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6210402 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6210403 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6340113 | Logistics | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6340434 | Quản lý tòa nhà | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6510312 | Cấp, thoát nước | ĐT THPT | A00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A | ||
Học Bạ | A00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A | ||||
6510910 | Trắc địa công trình | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6520227 | Điện công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
6580301 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10 |
Mã ngành: 6210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340416
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340416
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340434
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340434
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510312
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510312
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00 (Toán; Lý; Hóa); A01 (Toán; Lý; Anh); A02 (Toán; Lý; Sinh); A03 (Toán; Lý; Lịch sử); A04 (Toán; Lý; Địa lý); A05 (Toán; Hoá; Lịch sử); A06 (Toán; Hóa; Địa lí); A07 (Toán; Lịch sử; Địa lí); D01 (Toán; Văn; Anh); D07 (Toán; Hóa; Anh); D08 (Toán; Sinh; A
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510910
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510910
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: