Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD3601
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6720201 | Dược | ĐT THPT | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 | ||
Học Bạ | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 | ||||
6720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 | ||
Học Bạ | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 | ||||
6720303 | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 | ||
Học Bạ | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 |
Mã ngành: 6720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024: