Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý giáo dục | A01 | 24.4 | 24 | 23.5 | |
| 2 | Triết học | A01 | 22.9 | 22.5 | 23.5 | |
| 3 | Địa lý học | A01 | 22.3 | 22 | 21 | |
| 4 | Truyền thông, chuyên ngành Báo chí | 21 | ||||
| 5 | Thông tin – thư viện | A01 | 22 | 23 | 22 | |
| 6 | Quản lý thông tin | A01 | 23.8 | 24.4 | 24 | |
| 7 | Đô thị học | A01 | 21.9 | 22 | 21 | |