Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; D0126.99
ĐT THPTA00; A01; C01; X70; X78
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; C01; D0126.18
ĐT THPTD07
7140211Sư phạm Vật LíĐT THPTA00; A01; C0125.57
ĐT THPTA02; A03; A04; X05; X06
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D0925.61
ĐT THPTD10; X26; X27; X28
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0024.66
ĐT THPTA03; C01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921.71
ĐT THPTD10; X26; X27; X28
7229001Triết họcĐT THPTA01; C00; C01; D0123.47
ĐT THPTA00; X70; X80; X81
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTX01; X27; X28
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0121.52
ĐT THPTX01; X27; X28
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0123.17
ĐT THPTX01; X27; X28
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0122.56
ĐT THPTX01; X27; X28
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123.02
ĐT THPTX01; X27; X28
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPTX01; X27; X28
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0119.4
ĐT THPTX06; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0120.72
ĐT THPTD07; X06
7620190Công nghệ nông nghiệp sốĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
7620191Kinh doanh nông nghiệp sốĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật Lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Sư phạm Vật Lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.66

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21.71

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X70; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.52

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.17

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.56

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.02

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.4

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.72

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ nông nghiệp số

Mã ngành: 7620190

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp số

Mã ngành: 7620191

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26

Điểm chuẩn 2024: