Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; D01 | 26.99 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; X70; X78 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 26.18 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật Lí | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 25.57 | |
ĐT THPT | A02; A03; A04; X05; X06 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 25.61 | |
ĐT THPT | D10; X26; X27; X28 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 24.66 | |
ĐT THPT | A03; C01 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21.71 | |
ĐT THPT | D10; X26; X27; X28 | ||||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 23.47 | |
ĐT THPT | A00; X70; X80; X81 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.4 | |
ĐT THPT | X01; X27; X28 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.52 | |
ĐT THPT | X01; X27; X28 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.17 | |
ĐT THPT | X01; X27; X28 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.56 | |
ĐT THPT | X01; X27; X28 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.02 | |
ĐT THPT | X01; X27; X28 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.1 | |
ĐT THPT | X01; X27; X28 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19.4 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.72 | |
ĐT THPT | D07; X06 | ||||
7620190 | Công nghệ nông nghiệp số | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26 | ||
7620191 | Kinh doanh nông nghiệp số | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26 |
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; A04; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.66
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21.71
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X70; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.52
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.17
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.56
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.02
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.4
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.72
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620190
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620191
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
Điểm chuẩn 2024: