Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101G | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | (A00; A01; D01; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X25 | ||||
7620109G | Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 |
Mã ngành: 7340101G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101G
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101G
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: