Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CKC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6340302 | Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm) | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24 | ||||
6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33 | ||||
6480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20 | ||||
6480209 | Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32 | ||||
6510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET) | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18 | ||||
6510202 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET) | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19 | ||||
6510211 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET) | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21 | ||||
6510216 | Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô) | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29 | ||||
6510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16 | ||||
6510304 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23 | ||||
6510305 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22 | ||||
6510312 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17 | ||||
6520121 | Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25 | ||||
6520123 | Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm) | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27 | ||||
6520126 | Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26 | ||||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28 | ||||
6520225 | Điện tử công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31 | ||||
6520227 | Điện công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30 |
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510211
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510304
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510304
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510304
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510304
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510312
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510312
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510312
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510312
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520126
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520126
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520126
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520126
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30
Điểm chuẩn 2024: