Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD3601
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15; D66; X79 | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15; D66; X79 | ||||
6510216 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | A00; A01; X27; X54; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; X27; X54; X56 | ||||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; X27; X54; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; X27; X54; X56 | ||||
6520123 | Hàn | ĐT THPT | A00; A01; X27; X54; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; X27; X54; X56 |
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D66; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D66; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024: