Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn

Mã trường: CDD0229

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6210402Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6220206Tiếng AnhĐT THPTD01; A01
Học BạD01; A01
6220212Tiếng NhậtĐT THPTD01; A01
Học BạD01; A01
6340301Kế toánĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6340404Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6480105Công nghệ kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6480205Tin học ứng dụngĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510202Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510304Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520227Điện công nghiệpĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 6480105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 6480105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6480205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6480205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 6510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 6510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 6510304

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: